Bảng giá Sơn Mykolor Nana 2021 cập nhật mới nhất từ ngày 1 tháng 2 năm 2023. Quý khách hàng tham khảo giá đầy đủ trước khi quyết định mua hàng:
Bảng Giá chưa có chiết khấu
0943113345. Gọi để có giá chiết khấu
Tên, Đặc tính sản phẩm Mykolor Nana |
Định mức Độ phủ |
Quy cách |
Giá Bán |
BỘT TRÉT TƯỜNG MYKOLOR NANA (bột bả) |
|||
MYKOLOR NANA SOFT FILLER FOR INT Bột trét Mykolor nội thất. Màu trắng, dẻo mịn,dễ thi công |
1.3 m2/kg /lớp |
Bao 40kg |
400.000 |
MYKOLOR NANA FILLER FOR INT & EXT Bột trét Mykolor nội và ngoại thất. Màu trắng, dẻo mịn,dễ thi công |
1.3 m2/ kg/lớp |
Bao 40kg |
540.000 |
MYKOLOR NANA FILLER FOR EXT Bột trét Mykolor ngoại thất cao cấp, màu trắng, dẻo mịn, dễ thi công |
1.3 m2/kg/lớp |
Bao 40kg |
630.000 |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM MYKOLOR NANA |
|||
MYKOLOR NANA SEALER FOR INT |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
880.000 |
Thùng 18L |
3.300.000 |
||
MYKORLOR NANA NANO SEALER FOR EXT |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.320.000 |
Thùng 18L |
4.610.000 |
||
MYKOLORDELUXE PRIMER Sơn lót nội và ngoại thất cao cấp: Kháng kiềm, kháng muối, chống thấm ngược |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.360.000 |
Thùng 18L |
4.800.000 |
||
SƠN NƯỚC MYKOLOR NANA NỘI THẤT |
|||
MYKOLOR NANABROZEN FOR IN (Sơn mykolor Nananội thất cao cấp mờ sang trọng ), bền đẹp, hiệu quả kinh tế cao |
9 -10 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
760.000 |
Thùng 18L |
2.220.000 |
||
Lon 1L |
170.000 |
||
MYKOLOR NANASILVER FOR INT |
10 - 11m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.030.000 |
Thùng 18L |
3.530.000 |
||
Lon 1L |
240.000 |
||
MYKOLOR NANAGOLD FOR INT |
10 -11 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.690.000 |
Lon 1L |
370.000 |
||
MYKOLOR NANATITAN FOR INT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.200.000 |
Thùng 18L |
4.750.000 |
||
Lon 1L |
310.000 |
||
Sơn MYKOLORSpeed Coat 2 in 1 MATT for int: Nội thất láng mờcao cấp đanăng 2 trong 1: Tính năng vượttrội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần.Độ che phủ cao, bề mặt tường cực đẹp
|
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.630.000 |
Thùng 18L |
6.040.000 |
||
Sơn MYKOLORSpeed Coat 2 in 1 SATIN For int: Nội thấtláng Bóng cao cấp đa năng 2 trong 1. Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần.Bề mặt loáng bóng, chùi rửa tốt. |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.810.000 |
Thùng 18L |
6.710.000 |
||
MYKOLOR TouchTrắng trần nhà CEILING Finish Trắng chuyên biệt để lăn trần nhà nội thất. |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
700.000 |
Thùng 18L |
1.990.000 |
||
MYKOLOR NANA CEILING FOR INT Lăn Trần nội thất siêu trắng sángchống bám bẩn, chống ố vàng |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
870.000 |
Thùng 18L |
3.120.000 |
||
SƠN NƯỚC MYKOLOR NANA NGOẠI THẤT |
|||
MYKOLOR NANASILVER FOR EXT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.490.000 |
Thùng 18L |
5.110.000 |
||
Lon 1L |
340.000 |
||
MYKOLOR NANATITAN FOR EXT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.840.000 |
Thùng 18L |
6.750.000 |
||
Lon 1L |
400.000 |
||
MYKOLOR NANAGOLD FOR EXT : Siêu bóng cao cấp, co giãn nhẹ độ phủ vết nứt chân chim, chống thấm, chống rêu mốc, siêu bền đẹp |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
2.590.000 |
Lon 1L |
600.000 |
||
SƠN CHỐNG THẤM MYKOLOR NANA |
|||
MYKOLOR NANA ANTI AKALI PRIMER FOR EXT |
5 – 6 m2/lit/lớp |
Lon 5L |
1.310.000 |
Thùng 17L |
4.550.000 |
||
MYKOLOR NANA HEADSEAL FOR EXT N01 |
6 – 8 m2/lit/lớp |
Lon 5L |
920.000 |
Thùng 18L |
4.630.000 |