Bảng giá Sơn Mykolor Nana 2021 cập nhật mới nhất từ ngày 1 tháng 7 năm 2023. Quý khách hàng tham khảo giá đầy đủ trước khi quyết định mua hàng:
Bảng Giá chưa có chiết khấu
0943113345. Gọi để có giá chiết khấu
Tên, Đặc tính sản phẩm Mykolor Nana |
Định mức Độ phủ |
Quy cách |
Giá Bán |
BỘT TRÉT TƯỜNG MYKOLOR NANA (bột bả) |
|||
MYKOLOR NANA SOFT FILLER FOR INT Bột trét Mykolor nội thất. Màu trắng, dẻo mịn,dễ thi công |
1.3 m2/kg /lớp |
Bao 40kg |
412.000 |
MYKOLOR NANA FILLER FOR INT & EXT Bột trét Mykolor nội và ngoại thất. Màu trắng, dẻo mịn,dễ thi công |
1.3 m2/ kg/lớp |
Bao 40kg |
560.000 |
MYKOLOR NANA FILLER FOR EXT Bột trét Mykolor ngoại thất cao cấp, màu trắng, dẻo mịn, dễ thi công |
1.3 m2/kg/lớp |
Bao 40kg |
650.000 |
SƠN LÓT KHÁNG KIỀM MYKOLOR NANA |
|||
MYKOLOR NANA SEALER FOR INT |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
910.000 |
Thùng 18L |
3.400.000 |
||
MYKORLOR NANA NANO SEALER FOR EXT |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.360.000 |
Thùng 18L |
4.750.000 |
||
MYKOLORDELUXE PRIMER Sơn lót nội và ngoại thất cao cấp: Kháng kiềm, kháng muối, chống thấm ngược |
10 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.405.000 |
Thùng 18L |
4.945.000 |
||
SƠN NƯỚC MYKOLOR NANA NỘI THẤT |
|||
MYKOLOR NANABROZEN FOR IN (Sơn mykolor Nananội thất cao cấp mờ sang trọng ), bền đẹp, hiệu quả kinh tế cao |
9 -10 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
785.000 |
Thùng 18L |
2.290.000 |
||
Lon 1L |
176.000 |
||
MYKOLOR NANASILVER FOR INT |
10 - 11m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.062.000 |
Thùng 18L |
3.640.000 |
||
Lon 1L |
250.000 |
||
MYKOLOR NANAGOLD FOR INT |
10 -11 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.742.000 |
Lon 1L |
382.000 |
||
MYKOLOR NANATITAN FOR INT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.236.000 |
Thùng 18L |
4.895.000 |
||
Lon 1L |
320.000 |
||
Sơn MYKOLORSpeed Coat 2 in 1 MATT for int: Nội thất láng mờcao cấp đanăng 2 trong 1: Tính năng vượttrội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần.Độ che phủ cao, bề mặt tường cực đẹp
|
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.678.000 |
Thùng 18L |
6.221.000 |
||
Sơn MYKOLORSpeed Coat 2 in 1 SATIN For int: Nội thấtláng Bóng cao cấp đa năng 2 trong 1. Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần.Bề mặt loáng bóng, chùi rửa tốt. |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.864.000 |
Thùng 18L |
6.911.000 |
||
MYKOLOR TouchTrắng trần nhà CEILING Finish Trắng chuyên biệt để lăn trần nhà nội thất. |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
690.000 |
Thùng 18L |
2.155.000 |
||
MYKOLOR NANA CEILING FOR INT Lăn Trần nội thất siêu trắng sángchống bám bẩn, chống ố vàng |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
900.000 |
Thùng 18L |
3.215.000 |
||
SƠN NƯỚC MYKOLOR NANA NGOẠI THẤT |
|||
MYKOLOR NANA SILVER FOR EXT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.535.000 |
Thùng 18L |
5.265.000 |
||
Lon 1L |
352.000 |
||
MYKOLOR NANATITAN FOR EXT |
11 – 12 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
1.896.000 |
Thùng 18L |
6.955.000 |
||
Lon 1L |
412.000 |
||
MYKOLOR NANAGOLD FOR EXT : Siêu bóng cao cấp, co giãn nhẹ độ phủ vết nứt chân chim, chống thấm, chống rêu mốc, siêu bền đẹp |
12 – 14 m2/lít/lớp |
Lon 5L |
2.670.000 |
Lon 1L |
618.000 |
||
SƠN CHỐNG THẤM MYKOLOR NANA |
|||
MYKOLOR NANA ANTI AKALI PRIMER FOR EXT |
5 – 6 m2/lit/lớp |
Lon 5L |
1.350.000 |
Thùng 17L |
4.690.000 |
||
MYKOLOR NANA HEADSEAL FOR EXT N01 |
6 – 8 m2/lit/lớp |
Lon 5L |
950.000 |
Thùng 18L |
4.770.000 |